Xem thêm

1 yard bằng bao nhiêu mét, cm, dm, km, inch, và feet?

CEO Hưng Tabi
Yard là một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong Hệ đo lường của Mỹ và của Anh. Nếu bạn muốn biết 1 yard bằng bao nhiêu mét, cm, dm, km, inch, và...

Yard là một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong Hệ đo lường của Mỹ và của Anh. Nếu bạn muốn biết 1 yard bằng bao nhiêu mét, cm, dm, km, inch, và feet, hãy tiếp tục đọc bài viết này.

Yard là gì? Yard tiếng Việt là gì?

Yard, còn được gọi là thước Anh, viết tắt là yd, là đơn vị đo chiều dài trong Hệ đo lường của Mỹ và Anh. Yard được sử dụng trong sân bóng đá của Mỹ và Canada, tuy nhiên, ở Canada đã chuyển sang hệ đo mét.

1 yard bằng bao nhiêu mét?

Theo chuẩn quốc tế, 1 yard bằng 0,9144 mét (1 yard = 0,9144 m). Để chuyển đổi từ yard sang mét, bạn chỉ cần nhân số lượng yard cần chuyển đổi với 0,9144. Ví dụ, nếu bạn muốn biết 2 yard bằng bao nhiêu mét, thì 2 yard = 2 * 0,9144 mét = 1,8288 mét.

1 yard bằng bao nhiêu cm?

Để chuyển đổi từ yard sang cm, bạn cần biết rằng 1 yard bằng 0,9144 mét và 1 mét bằng 100 cm. Vì vậy, 1 yard bằng 91,44 cm.

1 yard bằng bao nhiêu dm?

1 yard bằng 9,144 dm. Điều này được tính toán dựa trên công thức: 1 yard = 0,9144 mét và 1 mét = 10 dm.

1 yard bằng bao nhiêu km?

1 yard bằng 0,0009144 km. Bạn có thể tính toán được điều này bằng cách sử dụng công thức: 1 yard = 0,9144 mét và 1 mét = 0,001 km.

1 yard bằng bao nhiêu inch?

Theo chuẩn quốc tế, 1 yard bằng 36 inches (1 yard = 36 inches). Điều này có nghĩa là 1 inch tương đương với 1/36 yard.

1 yard bằng bao nhiêu feet?

Theo chuẩn quốc tế, 1 yard bằng 3 feet (1 yard = 3 feet). Có nghĩa là 1 yard tương đương với 3 feet.

1 yard bằng bao nhiêu mét, cm, dm, km, inch, và feet? Ảnh: Pixabay

Hiện nay, chúng ta có một danh sách các đơn vị đo chiều dài từ nhỏ đến lớn như sau: mm < cm < inch < dm < feet < yard < m < km. Chúng ta có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị này.

Đổi yard sang m, cm, inch, và feet

Dưới đây là bảng chuyển đổi từ yard sang cm, inch, feet, và mét cho một số giá trị:

Yard cm mét inch feet
1 91,4 0,91 36 3
2 182,9 1,83 72 6
3 274,3 2,74 108 9
4 365,8 3,66 144 12
5 457,2 4,57 180 15
6 548,6 5,49 216 18
7 640,1 6,4 252 21
8 731,5 7,32 288 24
9 823 8,23 324 27
10 914,4 9,14 360 30
20 1828,8 18,3 720 60
50 4572 45,7 1800 150
100 9144 91,4 3600 300

Hỏi và đáp các thông tin liên quan

1 yard bằng bao nhiêu mét vuông

Đơn vị diện tích của yard là yard vuông hay thước Anh vuông. Chúng ta không thể chuyển đổi giữa yard và mét vuông, nhưng có thể chuyển đổi giữa yard vuông và mét vuông. 1 yard vuông tương đương với 0,836 mét vuông.

50 yard là bao nhiêu mét

Để chuyển đổi từ yard sang mét, bạn có thể sử dụng công thức: 1 yard = 0,9144 mét. Vì vậy, 50 yard bằng 50 * 0,9144 mét = 45.72 mét.

100 yard là bao nhiêu mét

Cũng tương tự, để đổi từ yard sang mét, bạn có thể sử dụng công thức: 1 yard = 0,9144 mét. Vì vậy, 100 yard bằng 100 * 0,9144 mét = 91,44 mét.

200 yard bằng bao nhiêu mét

Tương tự như trên, 200 yard bằng 200 * 0,9144 mét = 182,9 mét.

1m bằng bao nhiêu yard

1m tương đương với 1/0,9144 yard, tức là 1m bằng 1,0936 yard.

1 inch bằng bao nhiêu yard

1 yard bằng 36 inches. Vì vậy, 1 inch tương đương với 1/36 yard, tức là 1 inch bằng 0,0277 yard.

Nếu bạn quan tâm đến các thông tin liên quan khác, hãy tham khảo danh sách dưới đây. Nhưng hãy nhớ rằng trong bài viết này, chúng ta chỉ tập trung vào đơn vị đo chiều dài yard.

  • 1 năm ánh sáng bằng bao nhiêu km
  • Đổi inch sang mm
  • 1 dặm bằng bao nhiêu km
  • 1 tấc bằng bao nhiêu cm
  • 1 pound bằng bao nhiêu kg
  • 1 tấn bằng bao nhiêu tạ
  • 1 ha bằng bao nhiêu m2
  • 1 mẫu bằng bao nhiêu sào
  • 1 hecta bằng bao nhiêu mẫu
  • 1 thập kỷ bằng bao nhiêu năm
  • 1 thế kỷ bằng bao nhiêu năm
  • 1 thiên niên kỷ bằng bao nhiêu năm
  • 1 vạn là bao nhiêu
  • 1 năm có bao nhiêu tuần
  • Một Inch là bao nhiêu cm
  • Feet nghĩa là gì? 1 feet bằng bao nhiêu mm, cm, m, km
  • Cách đổi km/h sang m/s và m/s sang km/h nhanh nhất.

Nguồn tham khảo:

  1. Yard - Wikipedia tiếng Việt
  2. Yard - Wikipedia tiếng Anh
  3. American football field - Wikipedia tiếng Anh
1