Nhu cầu đeo khẩu trang để bảo vệ đã tăng lên đáng kể. Nhưng liệu chúng ta đã biết rõ về các thuật ngữ liên quan đến khẩu trang trong tiếng Anh? Hãy để tôi giúp bạn khám phá những từ ngữ thú vị liên quan đến khẩu trang!
Khẩu Trang Trong Tiếng Anh
Có nhiều câu hỏi liên quan đến khẩu trang như: "Khẩu trang vải tiếng Anh là gì?" hay "Khẩu trang kháng khuẩn tiếng Anh là gì?". Các thông tin này rất quan trọng đối với các nhà sản xuất và phân phối khẩu trang trên thị trường. Nếu việc in nhãn mác sai ngữ pháp tiếng Anh, có thể gây ra nhiều vấn đề xấu. Dưới đây là danh sách từ liên quan mà bạn cần biết.
Khẩu Trang Là Gì?
Khẩu trang, còn được gọi là bịt mặt, có nhiệm vụ che chắn mũi và miệng khỏi các tác nhân gây hại như bụi, khói, và ngăn chặn vi khuẩn hoặc độc tố.
Khẩu Trang Là Gì Trong Tiếng Anh?
Trước khi tìm hiểu các từ liên quan đến khẩu trang trong tiếng Anh, hãy tìm hiểu nghĩa của từ "khẩu trang" đã. Có 2 từ trong nước ngoài mà chúng ta dễ nhầm lẫn.
Mask
Từ này có nghĩa là khẩu trang và cũng có thể là mặt nạ. Nếu sử dụng một mình, nó có thể gây hiểu nhầm. Mặt nạ dùng để làm đẹp không phải là khẩu trang, mà là để chăm sóc và làm đẹp da. Ví dụ: skin mask, lotion mask,...
Respirator
Respirator là một loại mặt nạ được dùng để phòng độc, là dòng chống độc chuyên dụng.
Khẩu Trang Y Tế Trong Tiếng Anh Là Gì?
Trong tiếng Anh, khẩu trang y tế được gọi là Surgical mask hoặc Medical mask. Từ "Health Mask" hay "Healthy Mask" là sai. Vì trong tiếng Anh, nghĩa của từ này là khẩu trang để bảo vệ sức khỏe, không phải khẩu trang y tế. Do đó, cần hiểu đúng nghĩa để không gây nhầm lẫn cho người nước ngoài.
Khẩu Trang Vải Là Gì?
Từ vải trong tiếng Anh là "Fabric". Tuy nhiên, chúng ta không dùng cụm từ "Fabric Mask". Thường người ta gọi khẩu trang vải là "Cotton Face Mask" hoặc "Pollution Face Mask". Đây là khẩu trang chống bụi, vì phần lớn khẩu trang vải được sử dụng để chống bụi từ môi trường bên ngoài.
Khẩu Trang Kháng Khuẩn Tiếng Anh Là Gì?
Khẩu trang kháng khuẩn có nghĩa là chống lại virus và vi khuẩn. Trong tiếng Anh, khẩu trang kháng khuẩn được gọi là "Anti-Virus" hoặc "Anti-Bacteria". Ví dụ: "Anti-Virus Face Mask" hoặc "Anti-Virus Cotton Face Mask".
Khẩu Trang Hoạt Tính Là Gì?
Khẩu trang hoạt tính giúp loại bỏ tác hại của môi trường đối với cơ thể. Trong tiếng Anh, các loại khẩu trang này thường được gọi là "Carbon", "Activated Carbon", hoặc "Carbon Mask".
Khẩu Trang Thông Minh
Khẩu trang thông minh có nhiều chức năng khác nhau. Một ví dụ nổi tiếng là khẩu trang xiaomi purely, tích hợp quạt thông khí và được gọi là "Smart Mask".
Từ Đồng Nghĩa
Muffler, comforter, face mask,...
Ví Dụ Câu Đối Thoại
- Đeo khẩu trang lên. (Put your gauze mask back on.)
- Khi bạn bị bệnh, hãy đeo khẩu trang thích hợp để ngăn ngừa. (If you are sick, an appropriate gauze mask may be helpful.)
- Chị phải đeo khẩu trang. (You need to wear a muffler.)
- Anh ấy thường mang khẩu trang khi đi du lịch và nuôi tinh tinh. (He often wore a face mask while traveling, kept a pet chimpanzee named Lucky as one of his closest companions.)
Dễ dàng nhận ra rằng khẩu trang đã trở thành một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày. Hãy nắm bắt đúng nghĩa tiếng Anh để không gây hiểu nhầm.