Để thuận lợi trong việc nghiên cứu, theo dõi và điều trị, y học thường sử dụng mã ICD để ký hiệu tên bệnh. Mã ICD viêm loét dạ dày có mã là K25, và trong bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về mã ICD viêm loét dạ dày K25.
I. Mã ICD viêm loét dạ dày K25 là gì?
Mã ICD viêm loét dạ dày K25 là mã định danh của bệnh viêm loét dạ dày, được phân loại dựa trên danh mục mã bệnh ICD 10 của Việt Nam. Mã K25 được ban hành theo quyết định số 7603/QĐ-BYT của Bộ Y Tế. Đây là mã số chuyên môn được sử dụng khi nói về các bệnh viêm loét dạ dày nói chung.
Danh mục mã ICD viêm loét dạ dày K25 bao gồm các mã bệnh từ K25 đến K25.9. Cụ thể như sau:
- K25: Loét dạ dày (cấp có xuất huyết).
- K25.1: Loét dạ dày (cấp có thủng).
- K25.2: Loét dạ dày (cấp, cả xuất huyết và thủng).
- K25.3: Loét dạ dày (cấp không có xuất huyết hay thủng).
- K25.4: Loét dạ dày (mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết).
- K25.5: Loét dạ dày (mạn hay không đặc hiệu có thủng).
- K25.6: Loét dạ dày (mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết và thủng).
- K25.7: Loét dạ dày (mạn không có xuất huyết hay thủng).
- K25.9: Loét dạ dày: (không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng)
Ngoài ra, viêm loét dạ dày còn được chia làm 2 giai đoạn là viêm loét cấp tính và mãn tính:
-
Viêm loét dạ dày cấp tính: Các triệu chứng ở giai đoạn này thường khởi phát một cách đột ngột, đặc biệt là các cơn đau bụng dữ dội. Tổn thương ở lớp niêm mạc dạ dày chỉ nông trên bề mặt ở mức độ nhẹ, không nguy hiểm.
-
Viêm loét dạ dày mãn tính: Ở giai đoạn này, các tổn thương trên niêm mạc dạ dày đã lan rộng gây khó khăn cho việc điều trị và có nguy cơ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm teo, chuyển sản ruột, hẹp môn vị, xuất huyết, thủng, ung thư dạ dày…
II. Nguyên nhân gây viêm loét dạ dày K25
Nguyên nhân gây viêm loét dạ dày K25 xuất phát từ nhiều lý do khác nhau nhưng có 2 nguyên nhân phổ biến nhất gồm:
-
Do nhiễm vi khuẩn Helicobacter Pylori/HP: Nhiễm vi khuẩn H.pylori là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh viêm loét dạ dày. Vi khuẩn HP xâm nhập vào dạ dày và tấn công vào lớp nhầy của niêm mạc dạ dày, gây tổn thương và ức chế sản xuất yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày, dẫn đến hình thành các vết loét.
-
Do dùng thuốc chống viêm không steroid/NSAID lâu dài: Sử dụng các loại thuốc NSAID như naproxen, ibuprofen, diclofenac kéo dài có thể gây tổn thương dạ dày. Các thuốc này ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin, làm giảm hiệu quả bảo vệ niêm mạc dạ dày, làm dạ dày dễ bị viêm loét.
-
Do các nguyên nhân khác: Bên cạnh hai nguyên nhân chính trên, viêm loét dạ dày có thể do các nguyên nhân ít gặp gây ra. Các nguyên nhân này bao gồm tăng tiết axit trong dạ dày (do yếu tố di truyền, căng thẳng, hút thuốc lá, tiêu thụ một số loại thực phẩm không tốt), hội chứng Zollinger-Ellison (gây dư thừa axit trong dạ dày).
III. Ai là đối tượng dễ bị viêm loét dạ dày K25?
Bất kỳ ai cũng có thể bị viêm loét dạ dày, nhưng bệnh thường gặp nhất ở những người trên 50 tuổi. Ngoài ra, có một số người có các yếu tố nguy cơ cao hơn để bị viêm loét dạ dày, bao gồm:
-
Thường xuyên hút thuốc lá, uống rượu hoặc thức uống có cồn khác: Thuốc lá chứa chất độc hại làm suy yếu cơ chế bảo vệ dạ dày, gây tổn thương. Rượu bia làm vết loét trở nên lâu lành và gây kích thích tiết axit, tạo ra vết loét mới.
-
Khi căng thẳng hoặc lo lắng: Tâm lý căng thẳng và lo lắng kéo dài làm tăng tiết dịch vị trong dạ dày, tạo điều kiện cho vi khuẩn và vi rút phát triển, dẫn đến viêm loét dạ dày.
-
Ăn uống và sinh hoạt không điều độ, thiếu khoa học: ăn thất thường, bỏ bữa sáng, ăn không đúng giờ, thức khuya, lười vận động... là các thói quen xấu làm tăng nguy cơ bị viêm loét dạ dày.
IV. Triệu chứng của viêm loét dạ dày K25
Triệu chứng của viêm loét dạ dày K25 rất đa dạng. Triệu chứng đặc trưng và phổ biến nhất là cảm giác cồn cào, nóng rát và đau ở vùng thượng vị. Cơn đau sẽ dữ dội hơn khi dạ dày không có thức ăn, và thời gian của cơn đau có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ.
Các triệu chứng và dấu hiệu khác của viêm loét dạ dày K25 gồm:
- Đầy hơi, khó tiêu.
- Nôn, buồn nôn.
- Ăn nhanh nho, không muốn ăn vì đau.
- Ợ hơi, ợ chua, trào ngược axit.
- Ngủ không ngon, khó ngủ.
- Cơ thể suy nhược, mệt mỏi.
- Đi cầu phân đen hoặc có máu.
- Sụt cân.
Các triệu chứng ban đầu của viêm loét dạ dày K25 có thể nhẹ, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, các triệu chứng có thể trầm trọng hơn gây ảnh hưởng đến cuộc sống của người bệnh.
V. Các biến chứng của viêm loét dạ dày K25
Ở giai đoạn cấp tính, viêm loét dạ dày K25 nếu được điều trị đúng cách có thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu bệnh chuyển sang giai đoạn mãn tính, rất khó điều trị khỏi hoàn toàn và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh.
Các biến chứng của viêm loét dạ dày K25 khi chuyển sang giai đoạn mãn tính có thể gặp phải bao gồm:
-
Xuất huyết tiêu hóa: Đây là biến chứng thường gặp nhất, khiến người bệnh mất máu, gây chóng mặt, nôn ra máu, da nhợt nhạt hoặc phân có màu đen.
-
Hẹp môn vị: Viêm loét dạ dày kéo dài có thể hình thành các mô viêm xơ ở môn vị gây cản trở quá trình vận chuyển thức ăn trong hệ tiêu hóa. Một số triệu chứng của hẹp môn vị là nôn ói, bụng óc ách, sụt cân nhanh.
-
Thủng dạ dày: Vết loét dạ dày lâu ngày có thể khiến dạ dày bị thủng, gây đau bụng đột ngột và dữ dội.
-
Ung thư dạ dày: Viêm loét dạ dày là một trong các yếu tố nguy cơ dẫn đến hình thành các khối u ác tính ở dạ dày.
VI. Phương pháp chẩn đoán viêm loét dạ dày K25
Để chẩn đoán viêm loét dạ dày K25, bác sĩ sẽ thực hiện khám lâm sàng (triệu chứng, tiền sử bệnh, loại thuốc đang dùng) và thăm khám cận lâm sàng (thực hiện xét nghiệm).
Bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm cần thiết để xác định tình trạng viêm loét ở dạ dày và chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh. Các xét nghiệm này bao gồm:
-
Nội soi dạ dày: Thông qua hình ảnh thu được từ nội soi, bác sĩ có thể đánh giá chính xác tình trạng vết loét, vị trí tổn thương để đưa ra hướng điều trị tốt nhất. Ngoài ra, bác sĩ có thể can thiệp điều trị cầm máu các ổ loét dạ dày, hoặc sinh thiết quanh vị trí tổn thương để xác định sơ bộ tình trạng nhiễm khuẩn HP hoặc các vấn đề nghi ngờ khác.
-
Xét nghiệm kiểm tra nhiễm khuẩn HP: Để xác định bệnh nhân có bị nhiễm vi khuẩn HP hay không, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu nhằm tìm kháng thể kháng HP, xét nghiệm phân, xét nghiệm hơi thở...
VII. Cách điều trị viêm loét dạ dày K25
Căn cứ vào tình trạng bệnh và nguyên nhân gây viêm loét dạ dày, bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ điều trị phù hợp với từng bệnh nhân. Bệnh nhân nên đi thăm khám sớm khi phát hiện triệu chứng bệnh, vì khám chữa càng sớm, cơ hội khỏi bệnh càng cao.
- Điều trị nội khoa:
Trong trường hợp viêm loét dạ dày do nhiễm khuẩn HP gây ra, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị bằng phác đồ diệt vi khuẩn HP. Hiện nay, phác đồ 4 thuốc có Bismuth hoặc có Levofloxacin là phác đồ diệt vi khuẩn HP phổ biến nhất.
Trong quá trình điều trị bằng thuốc, bác sĩ cũng yêu cầu bệnh nhân ngừng sử dụng tất cả các thuốc NSAID (nếu có) để đẩy nhanh quá trình phục hồi.
Bệnh nhân có thể gặp một số tác dụng phụ của thuốc như chóng mặt, buồn nôn, đau đầu, đau bụng, tiêu chảy… Tuy nhiên, các tác dụng phụ này thường sẽ biến mất sau khi kết thúc điều trị. Trường hợp tác dụng phụ kéo dài và gây khó chịu, bệnh nhân nên trao đổi với bác sĩ để xem xét thay đổi phác đồ điều trị.
Viêm loét dạ dày K25 khi được điều trị kịp thời và đúng cách, các triệu chứng bệnh sẽ nhanh chóng giảm đi. Điều quan trọng khi điều trị bằng thuốc là người bệnh cần tuân thủ uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý giảm liều hoặc ngừng uống thuốc. Điều này để đảm bảo vi khuẩn HP được tiêu diệt hoàn toàn, ngăn tình trạng nhờn và kháng thuốc.
- Điều trị phẫu thuật:
Trong một số trường hợp hiếm gặp, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân viêm loét dạ dày K25 điều trị bằng phương pháp phẫu thuật. Phương pháp phẫu thuật được sử dụng khi điều trị nội khoa không đem lại hiệu quả tích cực, vết loét không lành lại, vết loét thường xuyên tái phát ở vị trí cũ, hoặc viêm loét gây các biến chứng như chảy máu, hẹp môn vị, thủng dạ dày...
VIII. Giải pháp phòng tránh viêm loét dạ dày K25
Xây dựng thói quen ăn uống và lối sống sinh hoạt khoa học có thể hỗ trợ kiểm soát và phòng ngừa bệnh viêm loét dạ dày. Dưới đây là một số giải pháp phòng tránh viêm loét dạ dày:
-
Về chế độ ăn uống:
- Bổ sung probiotics/lợi khuẩn: Probiotics có thể cải thiện các triệu chứng khó tiêu và giảm tác dụng phụ của thuốc kháng sinh. Bạn nên ăn thực phẩm chứa lợi khuẩn như sữa chua, kefir, kim chi, tempeh để phòng ngừa nhiễm trùng.
- Bổ sung chất xơ: Ăn các thực phẩm giàu chất xơ hoà tan như yến mạch, đậu Hà Lan, lúa mạch, táo, cà rốt để giảm nguy cơ viêm loét dạ dày.
- Bổ sung vitamin C: Tiêu thụ các loại hoa quả và rau quả giàu vitamin C như cam quýt, cà chua, cải bó xôi để loại bỏ vi khuẩn HP.
- Bổ sung kẽm và selenium: Kẽm và selenium giúp tăng cường miễn dịch và chữa lành vết thương. Bạn nên ăn hàu, đậu, thịt bò, hạt, cải bó xôi để cung cấp đủ kẽm. Các nguồn selenium như cá biển, hạt, ngũ cốc cũng cần được bổ sung.
-
Về thói quen sinh hoạt:
- Hạn chế sử dụng thuốc Ibuprofen, aspirin và naproxen.
- Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng để tránh nhiễm trùng.
- Ăn chín, uống sôi, hạn chế ăn ngoài để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Bỏ thuốc lá và tránh sử dụng rượu và cafein để tránh kích thích dạ dày.
- Kiểm soát căng thẳng, duy trì tâm lý vui vẻ và thoải mái.
- Vận động hợp lý, tập thể dục đều đặn.
Tìm hiểu và nắm được các thông tin về mã ICD viêm loét dạ dày K25 sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết bệnh từ khi mới khởi phát để có biện pháp điều trị kịp thời, tránh gây biến chứng nguy hiểm.
Có thể bạn quan tâm:
- Viêm loét dạ dày uống nước dừa được không?
- Viêm dạ dày HP dương tính nên ăn gì?