Viêm (inflammatio) là một cơ chế tự nhiên của cơ thể phản ứng với sự kích thích có hại, chẳng hạn như vi khuẩn, tế bào bị tổn thương hoặc chất kích ứng. Đây là một phản ứng bảo vệ liên quan đến tế bào miễn dịch, mạch máu và các chất trung gian. Chức năng của viêm là loại bỏ nguyên nhân ban đầu gây tổn thương tế bào, làm sạch tế bào chết và mô bị tổn thương, và khởi đầu quá trình phục hồi mô.
Viêm có năm dấu hiệu lâm sàng chính là sốt, đau, đỏ, sưng và rối loạn chức năng. Nó là một phản ứng thông thường đối với bệnh nhiễm trùng, do đó nó được xem như một phần của miễn dịch không đặc hiệu (hoặc còn được gọi là miễn dịch bẩm sinh).
Đặc Điểm Của Viêm
Viêm là một kết quả không thể tránh khỏi của các tác nhân gây viêm có mặt trong cơ thể, đó là một quá trình phức tạp giữa sự điều chỉnh và phản ứng. Quá trình này xảy ra trong hệ liên kết và mạch máu, gây ra các rối loạn chủ yếu về cấu trúc và tính thấm của mạch máu, dẫn đến hiện tượng rò máu, xâm thực bạch cầu, tăng sinh tế bào trong tổ viêm và hiện tượng di bào, gây ra bốn triệu chứng điển hình là sưng, nóng, đỏ và đau. Tuy nhiên, các triệu chứng này không phải lúc nào cũng thể hiện đầy đủ, và các nhà giải phẫu học còn mô tả khái niệm "viêm lạnh", ví dụ trong một số tổn thương do lao.
Thay đổi về hình thái và sinh hóa xảy ra trong quá trình viêm tuân theo quy luật. Mức độ và thời gian của các giai đoạn viêm có thể thay đổi, nhưng quá trình viêm thường diễn biến qua ba giai đoạn: giai đoạn tổn thương cấu trúc, giai đoạn rối loạn tuần hoàn và rò dịch viêm, và giai đoạn tăng sinh cấu trúc để xử lý tổn thương.
Các Nguyên Nhân Gây Viêm
Nguyên Nhân Ngoại Sinh
- Các yếu tố cơ học: chấn thương, áp lực, ma sát, dị vật...
- Các yếu tố vật lý: nhiệt (nóng, lạnh), tia phóng xạ, bức xạ...
- Các yếu tố hóa học: chất kích ứng, chất độc, thuốc...
- Các yếu tố sinh học: đáp ứng miễn dịch (kháng nguyên - kháng thể).
- Vi sinh vật: vi khuẩn, virus, một số loại nấm, vi sinh vật đơn bào, ký sinh trùng và côn trùng.
Nguyên Nhân Nội Sinh
- Sản phẩm chuyển hóa: ure máu tăng gây viêm màng phổi, màng tim; acid uric máu tăng gây viêm khớp trong bệnh Goutte.
- Hoại tử kín gây viêm vô trùng, như hoại tử chỏm xương đùi.
- Phản ứng tự miễn: bệnh thấp khớp, viêm cầu thận.
- Viêm xung quanh tổ chức ung thư...
Điều Kiện Thuận Lợi
- Phản ứng của cơ thể: phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thần kinh, nội tiết, miễn dịch, tuổi, giới tính, môi trường sống...
- Cường độ của tác nhân gây viêm là yếu tố quan trọng.
Triệu Chứng Chủ Yếu
Viêm cấp tính diễn ra nhanh chóng, thường xuất hiện sau vài phút hoặc vài giờ và thường biến mất sau khi gỡ bỏ tác nhân kích thích gây tổn thương. Nó liên quan đến quá trình phối hợp và đáp ứng của hệ thống cơ thể tại chỗ. Trong điều kiện sức khỏe bình thường, viêm được kích hoạt để loại bỏ mầm bệnh, khởi đầu quá trình sửa chữa và sau đó kết thúc quá trình. Viêm được đặc trưng bởi năm triệu chứng chủ yếu: đau, đỏ, sưng, đau và tình trạng bất động (mất chức năng). Một từ viết tắt để ghi nhớ năm triệu chứng này là "PRISH", trong đó P là Pain (đau), R là Redness (đỏ), I là Immobility (tình trạng bất động), S là Swelling (sưng) và H là Heat (nóng).
Ảnh Hưởng Của Toàn Thân Đối Với Phản Ứng Viêm
Ảnh hưởng của toàn thân đối với phản ứng viêm phụ thuộc vào hệ thần kinh, nội tiết và hệ thống tế bào đơn nhân thực bào.
- Hệ thần kinh: Nếu hệ thần kinh bị ức chế, phản ứng viêm sẽ yếu, không có sự tăng cao của bạch cầu, dẫn đến khả năng phục hồi kém. Ví dụ, trong trường hợp sử dụng thuốc ngủ, hệ thần kinh bị ức chế bởi độc tố vi khuẩn.
- Hệ nội tiết: Trong viêm, có sự tăng tiết cortisone từ tuyến thượng thận, đóng vai trò như một cơ chế phản hồi. Các thuốc kháng viêm corticoid và kháng viêm không steroid (NSAIDs) được sử dụng để giảm các triệu chứng viêm.
- Hệ thống tế bào đơn nhân thực bào: Nếu hệ thống tế bào này mạnh, các yếu tố gây viêm sớm bị tiêu diệt và không thể lan ra khắp cơ thể.
Tóm lại, viêm là một phản ứng sinh học quan trọng cho sự bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây hại. Hiểu rõ về quá trình viêm và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp chúng ta có cách đối phó hiệu quả với các bệnh viêm.