Xem thêm

Ý nghĩa và cách sử dụng động từ "ob" trong tiếng Đức

CEO Hưng Tabi
Ý nghĩa và cách sử dụng của ob trong tiếng Đức Khi học tiếng Đức, nhiều người nghĩ rằng "ob" tương tự như "if" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn chính...

"Ý nghĩa và cách sử dụng của ob trong tiếng Đức" Ý nghĩa và cách sử dụng của ob trong tiếng Đức

Khi học tiếng Đức, nhiều người nghĩ rằng "ob" tương tự như "if" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn chính xác.

Nếu chúng ta chuyển từ "if" sang tiếng Đức, có thể dịch thành ba từ tương tự là "wenn", "falls" và "ob". Dù "wenn" và "falls" có điểm chung, từ "ob" lại hoàn toàn khác biệt. Vì vậy, nếu bạn sử dụng "ob" thay vì "wenn" hay "falls", ý nghĩa của câu sẽ khác đi rất nhiều.

Lý do là vì "ob" trong tiếng Đức có ý nghĩa tương tự với "if/whether" trong tiếng Anh, mang nghĩa "liệu là..." chứ không phải "nếu". Nếu bạn lúng túng khi không biết sử dụng "if" hay "whether" cũng như "wenn", "falls" hay "ob", chúng tôi có một mẹo nhỏ giúp bạn sử dụng chúng đúng cách. Hãy thêm "or not" (hay không) vào cuối câu. Nếu câu vẫn mang ý nghĩa, từ cần điền là "if/whether~ob", ngược lại, từ cần điền là "if~wenn/falls".

Dưới đây là một vài ví dụ:

  • "I don't know if/whether I have time (or not)." => "Ich weiß nicht, ob ich Zeit habe." => "Tôi không biết liệu mình có thời gian không."

  • "Thomas is not quite sure if/whether he should drink any more beer (or not)." => "Thomas ist sich echt nicht sicher, ob er wirklich noch Bier trinken sollte." => "Thomas không chắc liệu anh ấy có nên uống thêm bia không."

  • "I'll call you if I have time." => "Ich rufe dich an, wenn/falls ich Zeit habe." => "Tôi sẽ gọi bạn nếu tôi có thời gian."

  • "If it's raining, I will stay at home." => "Falls/wenn es regnet, bleibe ich zuhause." => "Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà."

Những câu chứa "ob" hoặc "whether" cũng được xem là một dạng câu hỏi "Yes/No".

Ngoài ra, "ob" còn được sử dụng với ý nghĩa "as if" (như thể là...).

  • "You look as if you could use some sleep." => "Du siehst aus als ob du etwas Schlaf gebrauchen könntest." => "Bạn trông như cần ngủ thêm."

  • "Christine said, that she is going to be prom queen." - "Hah, as if... that stupid horse face" => "Christine hat gesagt, dass SIE Ballkönigin wird." - "Hah, als ob... das dumme Pferdegesicht." => "Christine nói rằng cô ta sẽ trở thành nữ hoàng của đêm hội." - "Haha, cứ như thể nó sẽ thành sự thật vậy, cái mặt ngựa ngu ngốc đó."

Ob còn có nhiều cách sử dụng khác nhau như mang nghĩa nghi vấn, giải thích hoặc khẳng định chắc nịch. Đặc biệt, ob cũng được dùng để hỏi như một cách biệt, nhấn mạnh.

Trên đây là những cách sử dụng của "ob" trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Đức, hãy đến với Decamy.com - trang web học tiếng Đức trực tuyến, chuyên luyện thi chứng chỉ tiếng Đức cho học viên trên toàn quốc.

1